Nam Bắc triều Danh_sách_người_Trung_Quốc_được_truy_tôn_vua_chúa

Nam triều

Tống

Thụy hiệuHọ tên
Hiếu Mục hoàng đế (孝穆皇帝)
Tống Cao Tổ truy tôn)
Lưu Kiều (劉翹)

Tề

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tên
Tuyên hoàng đế (宣皇帝)
Tề Thái Tổ truy tôn)
Tiêu Thừa Chi (蕭承之)
Tề Thế Tông (齐世宗)
Tiêu Chiêu Nghiệp truy tôn)
Văn hoàng đế (文皇帝)Tiêu Trường Mậu (萧長懋)

Lương

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tên
Lương Thái Tổ (梁太祖)
Lương Vũ Đế truy tôn)
Văn hoàng đế (文皇帝)Tiêu Thuận Chi (蕭順之)
Lương Cao Tông (梁高宗)
Tiêu Đống truy tôn)
Chiêu Minh hoàng đế (昭明皇帝)Tiêu Thống (萧统)
An hoàng đế (安皇帝)
(Tiêu Đống truy tôn)
Tiêu Hoan (蕭歡)
Hán
Thụy hiệuHọ tên
Nguyên hoàng đế (元皇帝)
(Hầu Cảnh truy tôn)
Hầu Tiêu (侯標)
Tây Lương
Thụy hiệuHọ tênThời gian tại vị
Hiếu Tĩnh hoàng đế (孝靖皇帝)
Tiêu Tiển truy tôn)
Tiêu Tông (蕭琮)585587

Trần

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tên
Trần Thái Tổ (陈太祖)
Trần Cao Tổ truy tôn)
Cảnh hoàng đế (景皇帝)Trần Văn Tán (陈文讚)

Bắc triều

Bắc Ngụy

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tên
Hiến Minh hoàng đế (獻明皇帝)
Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế truy tôn)
Thác Bạt Thật (拓跋寔)
Bắc Ngụy Cung Tông (北魏恭宗)
Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế truy tôn)
Cảnh Mục hoàng đế (景穆皇帝)Thác Bạt Hoảng (拓跋晃)
Bắc Ngụy Túc Tổ (北魏肅祖)
Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế truy tôn)
Văn Mục hoàng đế (文穆皇帝)Nguyên Hiệp (元勰)
Vũ Mục hoàng đế (武穆皇帝)
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế truy tôn)
Nguyên Hoài (元懷)
Tây Ngụy
Thụy hiệuHọ tên
Văn Cảnh hoàng đế (文景皇帝)
Tây Ngụy Văn Đế truy tôn)
Nguyên Du (元愉)

Bắc Tề

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tên
Văn Mục hoàng đế (文穆皇帝)Cao Thụ (高树)
Bắc Tề Cao Tổ (北齊高祖)
(còn có thụy là Thái Tổ)
Thần Vũ hoàng đế (神武皇帝)
(còn có thụy là Hiến Vũ hoàng đế 獻武皇帝)
Cao Hoan (高欢)
Bắc Tề Thế Tông (北齊世宗)Văn Tương hoàng đế (文襄皇帝)Cao Trừng (高澄)

Bắc Chu

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tên
Đức hoàng đế (德皇帝)Vũ Văn Quăng (宇文肱)
Bắc Chu Thái Tổ (北周太祖)Văn hoàng đế (文皇帝)Vũ Văn Thái (宇文泰)